Đơn giá trên chưa bao gồm tủ và acqui.
Bảo hành: 36 tháng
ĐIỂM NỔI BẬT
- Hiệu suất cao giảm lãng phí nguồn
- Khả năng mở rộng bảo vệ đa tầng
- Không gây lệch pha ngõ vào
- Giải pháp quả lý từ xa kết hợp cùng với các thiết bị ngoại vi
- Công nghệ sạc thông minh tăng tuổi thọ ắc quy
- Sử dụng cho Trung tâm dữ liệu, thiết bị mạng, viễn thông, an ninh, quốc phòng, các thiết bị công nghiệp, y khoa, tự động hoá, phát thanh, truyền hình…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| NGUỒN VÀO | |
|---|---|
| Điện áp danh định | 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) | 
| Ngưỡng điện áp | 120VAC ~ 275VAC (176VAC ~ 275 VAC: Đầy tải) | 
| Số pha | 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) | 
| Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) | 
| Hệ số công suất | > 0,99 | 
| Tương thích máy phát điện | Có | 
| NGUỒN RA | |
| Công suất | 20 KVA/ 18 KW | 
| Điện áp | 220V/230/240V ± 1% | 
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | 
| Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. | 
| Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc quy) | 
| Hiệu suất | >93.5% (>98% ECO Mode) | 
| Khả năng chịu quá tải | 105% ~ 125% trong 1o phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, >150% trong 500 mili giây | 
| Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây | 
| CHẾ ĐỘ BYPASS | |
| Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi | 
| Công tắc bảo dưỡng | Có sẵn | 
| CHỨC NĂNG TẮT KHẨN CẤP (EPO) | |
| Chức năng tắt khẩn cấp Bộ Lưu Điện (EPO) | Tuỳ chọn theo yêu cầu | 
| ẮC QUI | |
| Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm | 
| Thời gian lưu điện | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài và công suất tải sử dụng | 
| Thời gian nạp điện cho ắc qui | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài | 
| GIAO DIỆN | |
| Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | 
| LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. | 
| Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng | 
| Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun | 
| Thời gian chuyển mạch | 0 ms | 
| Chức năng kết nối song song N+X | Cho phép kết nối song song lên đến 3 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nâng công suất điện lên 3 lần, chia đều tải. | 
| MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc | 
| Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | 
| Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí | 
| TIÊU CHUẨN | |
| Độ ồn khi máy hoạt động | >50 dB không tính còi báo | 
| Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) | 
| IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
| IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
| IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
| Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI | IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A | 
| Chuẩn an toàn | IEC62040-1 | 
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước (R x D x C) (mm) | 248 x 500 x 565 | 
| Trọng lượng tịnh (kg) | 31 | 




 
