Bảo hành: 36 tháng
ĐIỂM NỔI BẬT
- Dòng UPS 6KVA, 10KVA có thể gắn ắc qui rời, cho phép lưu điện dài theo nhu cầu.
- Để UPS hoạt động được phải bao gồm 02 phần, bộ xử lý và ắc qui gắn kèm.
- Có các model C6KS-LCD, C10KS-LCD.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | C6KS | C10KS |
NGUỒN VÀO | ||
---|---|---|
Điện áp danh định | 220 VAC | |
Ngưỡng điện áp | 120 ~ 275 VAC | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) | |
Hệ số công suất | ≥ 0,99 | |
Tương thích máy phát điện | Có | |
NGUỒN RA | ||
Công suất | 6 KVA / 5,4 KW | 10 KVA / 9 KW |
Điện áp | 220 VAC ± 1% | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. | |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0.02Hz ( chế độ ắc quy ) | |
Hiệu suất | 94% (98% ECO Mode) | |
Khả năng chịu quá tải | 105% ~ 125% 1 trong 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, > 150% trong 0.5 giây | |
Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây | |
CHẾ ĐỘ BYPASS | ||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc quy thấp | |
Công tắc bảo dưỡng | Có sẵn | |
CHỨC NĂNG TẮT KHẨN CẤP (EPO) | ||
Chức năng tắt khẩn cấp Bộ Lưu Điện (EPO) | Tuỳ chọn theo yêu cầu | Tuỳ chọn theo yêu cầu |
ẮC QUI | ||
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng | |
Thời gian lưu điện | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
Thời gian nạp điện cho ắc quy | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài | |
GIAO DIỆN | ||
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. | |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng | |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower Hỗ trợ tất cả hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
|
Thời gian chuyển mạch | 0 ms | |
Chức năng kết nối song song N+X | Đặt hàng theo yêu cầu khách hàng. | |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | ||
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc | |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí | |
TIÊU CHUẨN | ||
Độ ồn khi máy hoạt động | ||
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) | |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | ||
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | ||
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | ||
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI | IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A | |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (R x D x C) (mm) | 212 x 500 x 420 | 212 x 500 x 420 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 14 | 16 |